Có 2 kết quả:

想得开 xiǎng de kāi ㄒㄧㄤˇ ㄎㄞ想得開 xiǎng de kāi ㄒㄧㄤˇ ㄎㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to not take to heart
(2) to be free of worried thoughts
(3) to adopt a lighthearted perspective
(4) lighthearted

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to not take to heart
(2) to be free of worried thoughts
(3) to adopt a lighthearted perspective
(4) lighthearted

Bình luận 0